Lịch trình dạy học Đại học Tâm lý học

6/23/2022 7:09:13 AM
Lịch trình dạy học

UỶ BAN NHÂN DÂN

TỈNH THANH HOÁ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC

CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ÁP DỤNG CHO KHÓA TUYỂN SINH TỪ THÁNG 8/2021

 (Ban hành theo Quyết định số 1732/QĐ-ĐHHĐ ngày 01 tháng 9 năm 2021

của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)

Tên chương trình đào tạo: Tâm lý học

Ngành đào tạo:                  Tâm lý học

Trình độ đào tạo:               Đại học

Mã ngành:                          7.34.01.01

Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1723/QĐ-ĐHHĐ ngày 01/9/2021 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2021 như sau:

TT

Mã học phần

 

 

 

Tên học phần

 

 

 

Số tín chỉ

Loại giờ tín chỉ

Học ở học kỳ

Điều kiện

 tiên quyết

 

Bộ môn

quản lý học phần

Lý thuyết

Bài tập,

thảo luận

 

Thực hành

Tự học

A

KHỐI KIẾN THỨC GDĐC

39

 

 

 

 

 

 

 

I

Lý luận chính trị

13

 

 

 

 

 

 

 

1

196055

Triết học Mác Lê Nin

3

32

26

 

135

1

 

LL Mác - LN

2

196060

Kinh tế chính trị Mác Lê Nin

2

21

18

 

90

2

1

LL Mác - LN

3

196065

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

21

18

 

90

3

2

LL Mác - LN

4

199030

 

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

2

21

18

 

90

4

3

LSĐ-TT HCM

5

197035

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

21

18

 

90

4

3

LSĐ-TT HCM

6

197030

Pháp luật đại cương

2

18

12

12

90

3

 

Luật

II

Khoa học xã hội, nhân văn 

12

 

 

 

 

 

 

 

7

121005

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

18

18

6

90

2

 

VNH-DL

8

125085

Kinh tế và phát triển

2

18

18

6

90

5

 

Địa lý

9

182020

Khoa học quản lý

2

18

24

 

90

7

21

GDH

10

123050

Kỹ thuật soạn thảo văn bản

2

18

18

6

90

2

 

Ngữ văn

11

Chọn 1 trong 2 HP

2

 

 

 

 

 

 

 

123240

Xã hội học đại cương

2

18

18

6

90

3

1

XHH

122005

Các vấn đề xã hội đương đại

2

18

18

6

90

3

1

XHH

12

Chọn 1 trong 2 HP

2

 

 

 

 

 

 

 

126026

Xã hội học giới 

2

18

18

6

90

4

 

XHH

124226

Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội ở Việt Nam

2

18

18

6

90

4

7

VNH-DL

III

Tin học-KHTN-Môi trường

4

 

 

 

 

 

 

 

13

173080

Tin học

2

10

 

40

90

1

 

Mạng máy tính & ƯD

14

125105

Môi trường và con người

2

18

18

6

90

1

 

Sinh học

IV

Ngoại ngữ

10

 

 

 

 

 

 

 

15

133031

Tiếng Anh 1

4

36

48

 

180

1

 

N.Ngữ KC

16

133032

Tiếng Anh 2

3

27

36

0

135

2

17

N.Ngữ KC

17

133033

Tiếng Anh 3

3

27

36

0

135

3

18

N.Ngữ KC

V

Giáo dục thể chất

4

 

 

 

 

 

-

GDTC

 

191004

Giáo dục thể chất 1

2

3

 

27

90

1

 

Bóng – ĐK

 

Giáo dục thể chất 2 (Chọn 1/5 học phần)

 

 

 

 

 

 

 

 

a

191031

a. Bóng chuyền

2

 

 

30

90

2

Bóng – ĐK

b

191032

b. Thể dục Aerobic

2

 

 

30

90

2

Bóng – ĐK

c

191033

c. Bóng đá

2

 

 

30

90

2

Bóng – ĐK

d

191034

d. Bóng rổ

2

 

 

30

90

2

Bóng – ĐK

e

191035

e. Vovinam - Việt võ đạo

2

 

 

30

90

2

Bóng – ĐK

 

Giáo dục Quốc phòng (tiết)

165

 

 

 

 

 

 

TT GDQP

B

KHỐI KIẾN THỨC GDCN

85

 

 

 

 

 

 

 

I

Kiến thức cơ sở

5

 

 

 

 

 

 

 

18

117020

Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao

3

27

24

12

135

2

 

Sinh học

19

181012

Kỹ năng sống

2

12

12

24

90

3

 

TLH

II

Kiến thức ngành

31

 

 

 

 

 

 

 

20

181023

Tâm lý học đại cương

4

36

42

6

180

1

 

TLH

21

181111

Tâm lý học phát triển

3

27

30

6

135

3

20

TLH

22

181100

Tâm lý học nhân cách

2

18

18

6

90

6

20

TLH

23

181024

Tâm lý học xã hội

4

36

39

9

180

4

20

TLH

24

181052

Tâm lý học quản lý

2

18

18

6

90

7

20

TLH

25

181035

Lịch sử Tâm lý học

2

18

24

 

90

4

20

TLH

26

Chọn 1  trong 2 học phần

2

 

 

 

 

 

 

 

181057

a. Tâm lý học ứng xử

2

18

12

12

90

7

20

TLH

181085

b. Tâm lý học gia đình

2

18

24

 

90

7

20

TLH

 

27

Chọn 1  trong 2 học phần

2

 

 

 

 

 

 

 

181095

a. Tâm lý học lao động

2

18

18

6

90

7

20

TLH

181019

b. Tâm lý học sáng tạo

2

18

18

6

90

7

20

TLH

 

28

Chọn 1 trong 2 HP

2

 

 

 

 

 

 

 

181051

a. Tâm lý học  giao tiếp

2

18

 

24

90

2

20

TLH

181022

b. Tâm lý học văn hóa

2

18

21

3

90

2

20

TLH

29

Chọn 1 trong 2 học  phần

2

 

 

 

 

 

 

 

181130

a. Tâm lý học tuyên truyền

2

18

18

6

90

6

20

TLH

181105

b. Tâm lý học pháp luật

2

18

15

9

90

6

20

TLH

30

181050

PPL và PPNC tâm lý

3

27

24

12

135

3

20

TLH

31

181000

Chẩn đoán tâm lý

2

18

15

9

90

4

20

TLH

32

181027

Kỹ năng  tham vấn

 4

36

18

30

180

5

20

TLH

33

181029

Tâm bệnh học

 4

36

36

12

180

5

20

TLH

34

Chọn 1 trong 2 học phần

3

 

 

 

 

 

 

 

181031

a. Tâm lý học trị liệu

3

27

27

9

135

5

20

TLH

181053

b. Tâm lý học giáo dục

3

27

30

6

135

5

20

TLH

III

Kiến thức bổ trợ

24

 

 

 

 

 

 

 

35

182035

Đạo đức nghề nghiệp

2

18

24

 

90

4

20

GDH

36

153140

Định mức lao động

2

18

24

 

90

7

 

QT KD

37

154105

Quản  trị nhân lực

3

27

36

 

135

6

 

QTKD

38

154090

Quản trị học

3

27

36

 

135

5

 

QTKD

39

154051

Nguồn nhân lực và kế hoạch hoá nguồn nhân lực

2

18

24

 

90

7

38

QTKD

40

181180

Tổ chức lao động khoa học trong các doanh nghiệp

2

18

24

 

90

7

38

QTKD

41

151059

Hội nhập kinh tế quốc tế *

2

18

24

 

90

7

 

Kinh.tế

42

Chọn 1 trong 2 học  phần

 

 

 

 

 

 

 

 

197005

a. Luật Hành chính và Luật nhà nước

2

18

24

 

  

6

6

Luật

197020

b. Luật lao động 

2

18

24

 

90

6

6

Luật

43

Chọn  1  trong 2  học phần

 

 

 

 

 

 

 

 

152080

a. Thống kê lao động xã hội

2

18

24

 

90

4

2

TK- Toán KT

151057

b. Lịch sử kinh tế quốc dân

2

18

24

 

90

4

 

K.tế

44

Chọn 1 trong 2 học  phần

 

 

 

 

 

 

 

 

152090

a. Tiền công tiền lương

2

18

24

 

90

6

 

QTKD

181060

b.   Thị trường lao động

2

18

24

 

90

6

 

QTKD

45

Chọn 1 trong  2 học phần

 

 

 

 

 

 

 

 

181015

a. Hành vi tổ chức

2

18

18

6

90

6

20

TLH

182000

b. Chính sách xã hội

2

18

24

 

90

6

1,2

GDH

IV

 Kiến tập nghề nghiệp

4

 

 

 

 

 

 

 

 

181033

Thực tế chuyên môn

4

 

 

120

 

6

38

TLH

V

Thực tập, KLTN/HP thay thế

11

 

 

 

 

 

 

 

47

181070

Thực tập  tốt nghiệp

5

 

 

150

 

8

46

TLH

48

181011

Khoá luận tốt nghiệp

6

 

 

 

 

8

 

TL­H

 

Học phần thay thế (Chọn 1/2 học phần)

3

 

 

 

 

 

 

 

181112

a. Tâm lý trong QL kinh doanh

3

27

27

9

135

8

20

TLH

181021

b. Thương lượng học

3

27

30

6

135

8

20

TLH

 

Tổng

124

 

 

 

 

 

 

 

 

Tập tin đính kèm

Tin liên quan