29/06/2022
DANH SÁCH CÁN BỘ GIẢNG VIÊN KHOA GIÁO DỤC
Stt |
Họ tên |
Năm sinh |
Học hàm, học vị, Chức vụ |
Ngành đào tạo ĐH |
Chuyên ngành Thạc sỹ |
Chuyên ngành Tiến sỹ |
Số điện thoại |
1 |
Nguyễn Thị Hà Lan |
1975 |
PGS,TS, GVCC- Trưởng khoa |
Tâm lý- Giáo dục học |
Giáo dục học |
Giáo dục học |
0912.958.092 |
2 |
Dương Thị Thoan |
1973 |
TS, GVCC, PTK |
Tâm lý- Giáo dục học |
Tâm lý học |
Tâm lý học |
0904.461.138 |
3 |
Lê Thị Thu Bình |
1973 |
TS, GVC, PTK |
ĐHSP Ngữ văn |
Lý luận Ngôn ngữ |
Lý luận Ngôn ngữ |
0912.605.657 |
4 |
Đỗ Hoàng Mai |
1975 |
TS, GVC, PTK |
ĐHSP Toán |
Hình học và Tôpô |
LL&PPDH BM Toán |
0904.535.146 |
5 |
Lê Thị Huyên |
1974 |
TS, GVC- PTK |
ĐHGD MN |
Giáo dục Mầm non |
|
0943.317.289 |
6 |
Hoàng Lê Minh |
1981 |
TS, GV- PTK |
ĐHSP Toán |
Toán học |
LL& PPDH Bộ môn Toán |
0983.725.357 |
7 |
Phạm Thị Thu Hòa |
1981 |
ThS, GV |
Tâm lý- Giáo dục học |
Tâm lý học |
|
|
8 |
Lê Tuyết Mai |
1981 |
TS, GV, TBM |
Tâm lý- Giáo dục học |
Tâm lý học |
Tâm lý học |
0936.451.441 |
9 |
NguyễnThị Hương |
1980 |
ThS, GVC |
Tâm lý- Giáo dục học |
Tâm lý học |
|
0961.064.236 |
10 |
Phạm Thị Thoa |
1988 |
ThS, GV |
Tâm lý- Giáo dục học |
Tâm lý học |
|
0942.260.238 |
11 |
Cao Xuân Hải |
1977 |
TS, GV, PTBM |
Tâm lý- Giáo dục học |
Giáo dục học |
Tâm lý học |
0916.042.728 |
12 |
Nguyễn Bá Châu |
1986 |
ThS, GV |
TLH(QTNS) |
Tâm lý học |
|
0911.260.388 |
13 |
Lê Thị Lan |
1984 |
ThS, GV |
Tâm lý- Giáo dục học |
Tâm lý học |
|
0947.417.098 |
14 |
Trương Thị Thảo |
1988 |
ThS, GV |
Tâm lý- Giáo dục học |
Tâm lý học |
|
0949.420.288 |
15 |
Nguyễn Thị Thanh |
1973 |
TS, GVC, TBM |
Tâm lý- Giáo dục học |
Giáo dục học |
Giáo dục học |
0945.329.521 |
16 |
Cao Thị Cúc |
1970 |
TS, GVC, PTBM |
Tâm lý- Giáo dục học |
Giáo dục học |
Giáo dục học |
0941.262.299 |
17 |
Lê Thị Thu Hà |
1971 |
PGS, TS, GVC |
Tâm lý- Giáo dục học |
Giáo dục học |
Giáo dục học |
0911.268.819 |
18 |
Đỗ Thị Hồng Hạnh |
1972 |
ThS, GV |
Tâm lý- Giáo dục học |
Giáo dục học |
|
0912.315.355 |
19 |
NguyễnThị Minh Hiền |
1975 |
ThS, GV |
Tâm lý- Giáo dục học |
Giáo dục học |
|
0949.161.975 |
20 |
Nguyễn Phương Lan |
1975 |
ThS, GVC |
Tâm lý- Giáo dục học |
Giáo dục học |
|
0906.239.776 |
21 |
Đỗ Thị Dung |
1988 |
TS, GV |
Tâm lý- Giáo dục học |
Giáo dục học |
|
0965.484.889 |
22 |
Bùi Thị Dịu |
1984 |
ThS, Trợ lý giáo vụ |
Nuôi trồng thủy sản |
Khoa học môi trường |
|
0948.574.362 |
23 |
Lê Thị Thanh Mai |
1984 |
CN, Trợ lý công tác người học |
Kế toán |
|
|
0984.332.775 |
24 |
Lê Thị Thắng |
1987 |
CN, Hành chính khoa |
Quản trị văn phòng |
|
|
0984.983.189 |
25 |
Lê Thị Thủy |
1989 |
ThS, Trợ lý công tác người học |
Kế toán |
Kế toán |
|
0945.589.136 |
26 |
Mai Thị Phương Thảo |
1993 |
ThS, Trợ lý giáo vụ |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
|
0914.789.993 |
27 |
Hoàng Bùi Sơn |
1970 |
ThS, GV |
ĐHSP Âm nhạc |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
0949.630.846 |
28 |
Vũ Ngọc Tuấn |
1969 |
ThS, GV |
ĐHSP Âm nhạc |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
0978.646.575 |
29 |
Doãn Thị Hạnh |
1975 |
ThS, GV |
ĐHSP Âm nhạc |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
0934.185.460 |
30 |
Phạm Anh Tuấn |
1975 |
ThS, GV |
ĐHSP Âm nhạc |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
0915.142.789 |
31 |
Đỗ Thị Thu Phương |
1988 |
ThS, GV |
ĐHSP Âm nhạc |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
0912.602.829 |
32 |
Lục Vĩnh Hưng |
1982 |
ThS, GV |
ĐHSP Âm nhạc |
LL&PPDH Âm nhạc |
|
0915.956.660 |
33 |
Trịnh Thị Lan |
1969 |
ThS, GV |
ĐHSP Mỹ thuật |
Văn hóa học |
|
0987.428.131 |
34 |
Lê Thiện Lâm |
1968 |
ThS, GV |
ĐHSP Mỹ thuật |
Hội họa |
|
0842.412.410 |
35 |
Lê Thị Kim Tuyên |
1971 |
ThS, GV |
ĐHSP Mỹ thuật |
LL&PPDH Mỹ thuật |
|
0838.128.938 |
36 |
Lê Thị Thanh Xuân |
1989 |
ThS, GV |
ĐHSP Mỹ thuật |
Văn hóa học |
|
0904.898.959 |
37 |
Hoàng Hải Hòa |
1984 |
ThS, GV |
ĐHSP Mỹ thuật |
LL&PPDH Mỹ thuật |
|
0912.709.432 |
38 |
Hồ Sỹ Hùng |
1984 |
TS, GV- TBM |
ĐHGD MN |
Giáo dục Mầm non |
|
0916.497.317 |
39 |
Trần Thị Thanh |
1975 |
ThS, GVC |
ĐHGD MN |
Giáo dục Mầm non |
|
0946.138.279 |
40 |
Nguyễn Thị Hằng |
1984 |
ThS, GV |
ĐHGD MN |
Giáo dục Mầm non |
|
0914.824.123 |
41 |
Hà Thị Hương |
1986 |
TS, GVC |
ĐHSP Sinh |
LL& PPDH Bộ môn Sinh |
|
0827.178.668 |
42 |
Doãn Đăng Thanh |
1965 |
ThS, GVC |
ĐHSP Toán |
Xác suất và Thống kê |
|
0904.936.157 |
43
|
Trịnh Thị Quyên |
1986 |
ThS, GV |
ĐHGD MN |
Giáo dục Mầm non |
|
0984.005.969 |
44 |
Vũ Thị Thắng |
1974 |
TS, GVC, TBM |
ĐHSP Ngữ văn |
Ngôn ngữ học |
|
0949.133.948 |
45 |
Lê Thị Hiền |
1982 |
TS, GVC, PTBM |
ĐHSP Ngữ văn |
Văn học dân gian |
Văn học dân gian |
0986.904.424 |
46 |
Hoàng Thị Thu An |
1974 |
ThS, GVC |
ĐHSP Ngữ văn |
Lý luận Văn học( Lý thuyết và Lịch sử VH) |
|
0935.637.666 |
47 |
Chung Thị Thúy |
1981 |
TS, GV |
ĐHSP Ngữ văn |
Lý luận Văn học |
Lý luận Văn học |
0906.233.959 |
48 |
Trịnh Thị Thủy |
1983 |
ThS, GV |
ĐHSP Ngữ văn |
Lý luận Văn học |
|
0916.140.123 |
49 |
Lê Thị Huệ |
1985 |
ThS, GV |
ĐHSP Ngữ văn |
Ngôn ngữ Việt Nam |
|
0914.290.134 |
50 |
Nguyễn Thị Lan |
1975 |
ThS, GV |
ĐHSP Ngữ văn |
GDMN |
|
0915.904.758 |
51 |
Nguyễn Huyền Trang |
1986 |
ThS, GV |
ĐHSP Ngữ văn |
Lý luận Ngôn ngữ |
|
0825.169.286 |
52 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
1989 |
ThS, GV |
ĐHSP Ngữ văn |
Lý luận Ngôn ngữ |
|
0981.237.689 |
53 |
Nguyễn Thị Hoàng Hương |
1978 |
TS, GV |
ĐHSP Ngữ văn |
Văn học Việt Nam |
|
0916.918.578 |
54 |
Nguyễn Trung Thanh |
1978 |
TS, GV |
ĐHSP Toán |
LL&PPDH BM Toán |
LL&PPDH BM Toán |
0944.916.498 |
55 |
Nguyễn Thị Quyên |
1982 |
ThS, GVC |
ĐHSP Toán |
Đại số và Lý thuyết số |
|
0903.511.820 |
56 |
Lương Thị Thu Thủy |
1987 |
ThS, GV |
ĐHSP Toán |
Toán giải tích |
|
0946.683.555 |
57 |
Lê Phương Chi |
1990 |
ThS, GV |
ĐHSP Toán |
Toán giải tích |
|
0963.331.808 |
58 |
Nguyễn Thị Nga |
1977 |
ThS, GVC |
ĐHSP Toán |
Toán giải tích |
|
0912.943.378 |
59 |
Trịnh Thị Lê Mai |
1985 |
ThS, GV |
ĐHSP Toán |
Toán giải tích |
|
0942.861.985 |
60 |
Lê Hoàng Yến |
1989 |
ThS, GV |
ĐHSP Ngữ văn |
Ngôn ngữ Việt Nam |
|
0984.331.234 |
(Danh sách ấn định gồm 60 người)