31/10/2021
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC |
|
CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC ÁP DỤNG CHO KHÓA TUYỂN SINH TỪ THÁNG 8/2021
(Ban hành theo Quyết định số 1732/QĐ-ĐHHĐ ngày 01 tháng 9 năm 2021
của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức)
Tên chương trình đào tạo: Tâm lý học
Ngành đào tạo: Tâm lý học
Trình độ đào tạo: Đại học
Mã ngành: 7.34.01.01
Là CTĐT đã được ban hành theo Quyết định số 1723/QĐ-ĐHHĐ ngày 01/9/2021 được cụ thể cho khóa tuyển sinh năm 2021 như sau:
TT |
Mã học phần |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Loại giờ tín chỉ |
Học ở học kỳ |
Điều kiện tiên quyết |
Bộ môn quản lý học phần |
|||
Lý thuyết |
Bài tập, thảo luận
|
Thực hành |
Tự học |
|||||||
A |
KHỐI KIẾN THỨC GDĐC |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Lý luận chính trị |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
196055 |
Triết học Mác Lê Nin |
3 |
32 |
26 |
|
135 |
1 |
|
LL Mác - LN |
2 |
196060 |
Kinh tế chính trị Mác Lê Nin |
2 |
21 |
18 |
|
90 |
2 |
1 |
LL Mác - LN |
3 |
196065 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
21 |
18 |
|
90 |
3 |
2 |
LL Mác - LN |
4 |
199030
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
21 |
18 |
|
90 |
4 |
3 |
LSĐ-TT HCM |
5 |
197035 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
21 |
18 |
|
90 |
4 |
3 |
LSĐ-TT HCM |
6 |
197030 |
Pháp luật đại cương |
2 |
18 |
12 |
12 |
90 |
3 |
|
Luật |
II |
Khoa học xã hội, nhân văn |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
121005 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
2 |
|
VNH-DL |
8 |
125085 |
Kinh tế và phát triển |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
5 |
|
Địa lý |
9 |
182020 |
Khoa học quản lý |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
7 |
21 |
GDH |
10 |
123050 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
2 |
|
Ngữ văn |
11 |
Chọn 1 trong 2 HP |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
123240 |
Xã hội học đại cương |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
3 |
1 |
XHH |
|
122005 |
Các vấn đề xã hội đương đại |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
3 |
1 |
XHH |
|
12 |
Chọn 1 trong 2 HP |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
126026 |
Xã hội học giới |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
4 |
|
XHH |
|
124226 |
Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội ở Việt Nam |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
4 |
7 |
VNH-DL |
|
III |
Tin học-KHTN-Môi trường |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
173080 |
Tin học |
2 |
10 |
|
40 |
90 |
1 |
|
Mạng máy tính & ƯD |
14 |
125105 |
Môi trường và con người |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
1 |
|
Sinh học |
IV |
Ngoại ngữ |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
133031 |
Tiếng Anh 1 |
4 |
36 |
48 |
|
180 |
1 |
|
N.Ngữ KC |
16 |
133032 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
27 |
36 |
0 |
135 |
2 |
17 |
N.Ngữ KC |
17 |
133033 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
27 |
36 |
0 |
135 |
3 |
18 |
N.Ngữ KC |
V |
Giáo dục thể chất |
4 |
|
|
|
|
|
- |
GDTC |
|
|
191004 |
Giáo dục thể chất 1 |
2 |
3 |
|
27 |
90 |
1 |
|
Bóng – ĐK |
|
Giáo dục thể chất 2 (Chọn 1/5 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
191031 |
a. Bóng chuyền |
2 |
|
|
30 |
90 |
2 |
Bóng – ĐK |
|
b |
191032 |
b. Thể dục Aerobic |
2 |
|
|
30 |
90 |
2 |
Bóng – ĐK |
|
c |
191033 |
c. Bóng đá |
2 |
|
|
30 |
90 |
2 |
Bóng – ĐK |
|
d |
191034 |
d. Bóng rổ |
2 |
|
|
30 |
90 |
2 |
Bóng – ĐK |
|
e |
191035 |
e. Vovinam - Việt võ đạo |
2 |
|
|
30 |
90 |
2 |
Bóng – ĐK |
|
|
Giáo dục Quốc phòng (tiết) |
165 |
|
|
|
|
|
|
TT GDQP |
|
B |
KHỐI KIẾN THỨC GDCN |
85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Kiến thức cơ sở |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
117020 |
Giải phẫu và sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao |
3 |
27 |
24 |
12 |
135 |
2 |
|
Sinh học |
19 |
181012 |
Kỹ năng sống |
2 |
12 |
12 |
24 |
90 |
3 |
|
TLH |
II |
Kiến thức ngành |
31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
181023 |
Tâm lý học đại cương |
4 |
36 |
42 |
6 |
180 |
1 |
|
TLH |
21 |
181111 |
Tâm lý học phát triển |
3 |
27 |
30 |
6 |
135 |
3 |
20 |
TLH |
22 |
181100 |
Tâm lý học nhân cách |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
6 |
20 |
TLH |
23 |
181024 |
Tâm lý học xã hội |
4 |
36 |
39 |
9 |
180 |
4 |
20 |
TLH |
24 |
181052 |
Tâm lý học quản lý |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
7 |
20 |
TLH |
25 |
181035 |
Lịch sử Tâm lý học |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
4 |
20 |
TLH |
26 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
181057 |
a. Tâm lý học ứng xử |
2 |
18 |
12 |
12 |
90 |
7 |
20 |
TLH |
|
181085 |
b. Tâm lý học gia đình |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
7 |
20 |
TLH |
|
27 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
181095 |
a. Tâm lý học lao động |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
7 |
20 |
TLH |
|
181019 |
b. Tâm lý học sáng tạo |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
7 |
20 |
TLH |
|
28 |
Chọn 1 trong 2 HP |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
181051 |
a. Tâm lý học giao tiếp |
2 |
18 |
|
24 |
90 |
2 |
20 |
TLH |
|
181022 |
b. Tâm lý học văn hóa |
2 |
18 |
21 |
3 |
90 |
2 |
20 |
TLH |
|
29 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
181130 |
a. Tâm lý học tuyên truyền |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
6 |
20 |
TLH |
|
181105 |
b. Tâm lý học pháp luật |
2 |
18 |
15 |
9 |
90 |
6 |
20 |
TLH |
|
30 |
181050 |
PPL và PPNC tâm lý |
3 |
27 |
24 |
12 |
135 |
3 |
20 |
TLH |
31 |
181000 |
Chẩn đoán tâm lý |
2 |
18 |
15 |
9 |
90 |
4 |
20 |
TLH |
32 |
181027 |
Kỹ năng tham vấn |
4 |
36 |
18 |
30 |
180 |
5 |
20 |
TLH |
33 |
181029 |
Tâm bệnh học |
4 |
36 |
36 |
12 |
180 |
5 |
20 |
TLH |
34 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
181031 |
a. Tâm lý học trị liệu |
3 |
27 |
27 |
9 |
135 |
5 |
20 |
TLH |
|
181053 |
b. Tâm lý học giáo dục |
3 |
27 |
30 |
6 |
135 |
5 |
20 |
TLH |
|
III |
Kiến thức bổ trợ |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
182035 |
Đạo đức nghề nghiệp |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
4 |
20 |
GDH |
36 |
153140 |
Định mức lao động |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
7 |
|
QT KD |
37 |
154105 |
Quản trị nhân lực |
3 |
27 |
36 |
|
135 |
6 |
|
QTKD |
38 |
154090 |
Quản trị học |
3 |
27 |
36 |
|
135 |
5 |
|
QTKD |
39 |
154051 |
Nguồn nhân lực và kế hoạch hoá nguồn nhân lực |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
7 |
38 |
QTKD |
40 |
181180 |
Tổ chức lao động khoa học trong các doanh nghiệp |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
7 |
38 |
QTKD |
41 |
151059 |
Hội nhập kinh tế quốc tế * |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
7 |
|
Kinh.tế |
42 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197005 |
a. Luật Hành chính và Luật nhà nước |
2 |
18 |
24 |
|
6 |
6 |
Luật |
||
197020 |
b. Luật lao động |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
6 |
6 |
Luật |
|
43 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152080 |
a. Thống kê lao động xã hội |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
4 |
2 |
TK- Toán KT |
|
151057 |
b. Lịch sử kinh tế quốc dân |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
4 |
|
K.tế |
|
44 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152090 |
a. Tiền công tiền lương |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
6 |
|
QTKD |
|
181060 |
b. Thị trường lao động |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
6 |
|
QTKD |
|
45 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181015 |
a. Hành vi tổ chức |
2 |
18 |
18 |
6 |
90 |
6 |
20 |
TLH |
|
182000 |
b. Chính sách xã hội |
2 |
18 |
24 |
|
90 |
6 |
1,2 |
GDH |
|
IV |
Kiến tập nghề nghiệp |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181033 |
Thực tế chuyên môn |
4 |
|
|
120 |
|
6 |
38 |
TLH |
V |
Thực tập, KLTN/HP thay thế |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
181070 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
|
|
150 |
|
8 |
46 |
TLH |
48 |
181011 |
Khoá luận tốt nghiệp |
6 |
|
|
|
|
8 |
|
TLH |
|
Học phần thay thế (Chọn 1/2 học phần) |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
181112 |
a. Tâm lý trong QL kinh doanh |
3 |
27 |
27 |
9 |
135 |
8 |
20 |
TLH |
|
181021 |
b. Thương lượng học |
3 |
27 |
30 |
6 |
135 |
8 |
20 |
TLH |
|
Chọn 1 trong 2 học phần |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
||
151056 |
c. Quản lý Nhà nước về lao động – xã hội |
3 |
27 |
30 |
6 |
135 |
8 |
20 |
GDH |
|
181054 |
d. Tổ chức nhân sự hành chính nhà nước |
3 |
27 |
30 |
6 |
135 |
8 |
20 |
TLH |
|
|
Tổng |
124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG
PGS, TS. Lê Hoằng Bá Huyền |